--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu thị thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu thị thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thị thực
+
Visa
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
dấu thị thực
:
Visa
+
ăn cánh
:
to take sides with someone; to be in collusionhọ ăn cánh với nhauThey are in collusion
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
plutonian
:
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâuplutonian theory thuyết hoả thànhplutonian rocks đá sâu, plutonit