--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu thị thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu thị thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thị thực
+
Visa
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
dấu thị thực
:
Visa
+
bullet
:
đạn (súng trường, súng lục)dumdum bullet đạn đum đum
+
đồ chừng
:
Guess, estimateThử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổiJust guess how old he is
+
phloem
:
(thực vật học) Libe
+
heady
:
nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)